Có 2 kết quả:

熒光筆 yíng guāng bǐ ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄅㄧˇ荧光笔 yíng guāng bǐ ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

highlighter (pen)

Từ điển Trung-Anh

highlighter (pen)